Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stiltedness




stiltedness
['stiltidnis]
danh từ
tính cứng nhắc, tính không tự nhiên; tính giả tạo (cách nói, viết, cư xử..)
tính khoa trương, tính gò bó, tính không tự nhiên (văn)


/'stiltidnis/

danh từ
tính khoa trương (văn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.