Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stinkpot




stinkpot
['stiηkpɔt]
danh từ
bô (đựng phân...)
bom hơi độc ném tay (như) stink-ball
người hôi; con vật hôi


/'stiɳkpɔt/

danh từ
bô (đựng phân...)
(như) stink-ball
người hôi; con vật hôi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.