stirring
stirring | ['stə:riη] |  | tính từ | | |  | sôi nổi | | |  | stirring times | | | thời đại sôi nổi | | |  | to lead a stirring life | | | sống một cuộc đời sôi nổi | | |  | kích thích, khích động | | |  | rất hồi hộp, hào hứng | | |  | gây xúc động | | |  | a stirring speech | | | bài diễn văn làm mọi người phải xúc động |
/'stə:riɳ/
tính từ
sôi nổi stirring times thời đại sôi nổi to lead a stirring life sống một cuộc đời sôi nổi
kích thích, khích động
gây xúc động a stirring speech bài diễn văn làm mọi người phải xúc động
|
|