Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stopgap




stopgap
['stɔpgæp]
danh từ
sự thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống
người thay thế tạm thời, người lấp chỗ trống; vật thay thế tạm thời; vật lấp chỗ trống


/'stɔpgæp/

danh từ
sự thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống (nghĩa bóng)
người thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống; vật thay thế tạm thời; vật lấp chỗ trống

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.