Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
straggling




straggling
['strægliη]
Cách viết khác:
straggly
['strægli]
tính từ
rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối
rải rác lẻ tẻ
straggling villages
làng mạc rải rác đây đó
bò lan um tùm (cây)


/'strægliɳ/ (straggly) /'strægli/

tính từ
rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối
rải rác lẻ tẻ
straggling villages làng mạc rải rác đây đó
bò lan um tùm (cây)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "straggling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.