Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strainer





strainer
['streinə]
danh từ
dụng cụ để kéo căng
(nhất là trong từ ghép) cái lọc, thiết bị để lọc chất lỏng
a tea-strainer
một cái lọc trà


/'streinə/

danh từ
dụng cụ để kéo căng
cái lọc

Related search result for "strainer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.