Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
straitness




straitness
['streitnis]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tính chật hẹp
tính khắt khe, tính câu nệ (về đạo đức); tính khắc khổ


/'streitnis/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tính chật hẹp
tính khắt khe, tính câu nệ (về đạo đức); tính khắc khổ

Related search result for "straitness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.