Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strengthless




strengthless
['streηθlis]
tính từ
không có sức lực, yếu


/'streɳθlis/

tính từ
không có sức lực, yếu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.