Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strigose




strigose
['straigous]
Cách viết khác:
strigous
['straigəs]
tính từ
(thực vật học) có lông cứng (lá...)


/'straigous/ (strigous) /'straigəs/

tính từ
(thực vật học) có lông cứng (lá...)

Related search result for "strigose"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.