Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stringency




stringency
['striηʒənsi]
danh từ
tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc, tính chặt chẽ
in these days of financial stringency
trong thời buổi khó khăn tài chính hiện nay
(tài chính) sự khan hiếm (tiền); tình hình khó làm ăn


/'striɳʤənsi/

danh từ
tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính chặt chẽ
(tài chính) sự khan hiếm (tiền); tình hình khó làm ăn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stringency"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.