Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stringiness




stringiness
['striηinis]
danh từ
tính chất giống như dây, tính chất như sợi dây
sự có xơ (quả đậu..)
tính dai; sự có thớ, sự có sợi (thịt)
tính quánh (hồ, keo...)


/'striɳinis/

danh từ
sự có thớ; sự có sợi
tính quánh (hồ, keo...)

Related search result for "stringiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.