Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
studio couch




studio+couch
['stju:diou'kaut∫]
danh từ
ghế giường (ghế dài có thể mở rộng thành giường)


/'stju:dioukautʃ/

danh từ
ghế giường (ghế đi văng có thể mở rộng thành giường)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.