Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stuffer




stuffer
['stʌfə]
danh từ
người nhồi (gối, nệm, ghế...)
người nhồi rơm (vào súc vật, để làm vật trang trí)


/'stʌfə/

danh từ
người nhồi (gối, nệm, ghế...)
người nhồi rơm (vào súc vật, để làm vật trang trí)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stuffer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.