Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stump orator




stump+orator
['stʌmp'ɔrətə]
danh từ
người diễn thuyết (về (chính trị)) ở nơi công cộng, người cổ động


/'stʌmp'ɔrətə/

danh từ
người diễn thuyết (về chính trị) ở nơi công cộng, người cổ động

Related search result for "stump orator"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.