Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sty





sty
[stai]
danh từ, số nhiều sties, styes
cái lẹo, cái chắp (chỗ sưng tấy ở bờ mi mắt) (như) stye
chuồng heo; nơi ở bẩn thỉu (như) pigsty
ổ truỵ lạc
ngoại động từ
nhốt (lợn) vào chuồng
nội động từ
ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn


/stai/

danh từ
cái chắp (ở mắt) ((cũng) stye)
(như) pigsty
ổ truỵ lạc

ngoại động từ
nhốt (lợn) vào chuồng

nội động từ
ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.