Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stylobate




stylobate
['stailəbeit]
ngoại động từ
(kiến trúc) bệ đỡ hàng cột


/'sailəgrɑ:f/

danh từ
(kiến trúc) nến đỡ hàng cột

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.