submergence
submergence | [səb'mə:dʒəns] | | | Cách viết khác: | | | submersion |  | [səb'mə:∫n] |  | danh từ | | |  | sự chìm | | |  | sự làm ngập nước | | |  | sự lặn (tàu ngầm) |
/səb'mə:dʤəns/ (submersion) /səb'mə:ʃn/
danh từ
sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước
sự làm ngập nước
sự lặn (tàu ngầm)
|
|