Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suburban




suburban
[sə'bə:bən]
tính từ
(thuộc) khu ngoại ô; trong khu ngoại ô
a suburban street
một phố ở ngoại ô
(nghĩa xấu) cục bộ; địa phương
hạn chế; hẹp hòi; ngu đần; tầm thường (cái nhìn)
a rather suburban attitude to life
một thái độ có phần hẹp hòi đối với cuộc sống
danh từ
như suburbanite


/sə'bə:bən/

tính từ
(thuộc) ngoại ô

Related search result for "suburban"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.