Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
succulent




succulent
['sʌkjulənt]
tính từ
mọng và ngon, bổ (thịt, trái cây)
hay, ý tứ dồi dào (văn)
(thực vật học) mọng nước; nhiều nước (cây)
danh từ
cây mọng nước (xương rồng..)


/'sʌkjulənt/

tính từ
ngon, bổ (thức ăn)
hay, ý tứ dồi dào (văn)
(thực vật học) tính chất mọng nước

Related search result for "succulent"
  • Words contain "succulent" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mọng ngon tép
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.