Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sugar-coat




sugar-coat
['∫ugə'kout]
ngoại động từ
bọc đường
tô vẽ (cho đẹp)


/'ʃugəkout/

ngoại động từ
bọc đường
tô vẽ (cho đẹp)

Related search result for "sugar-coat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.