Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
summitless




summitless
['sʌmitlis]
tính từ
không có đỉnh, không có chóp


/'sʌmitlis/

tính từ
không có đỉnh, không có chóp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.