Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supercargo




supercargo
['su:pəkɑ:gou]
danh từ, số nhiều supercargoes
người áp tải và phụ trách bán hàng (trên tàu chở hàng)


/,sju:pə,kɑ:gou/

danh từ, số nhiều supercargoes
người áp tải và phụ trách bán hàng (chở trên tàu)

Related search result for "supercargo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.