Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supernumerary




supernumerary
[,su:pə'nju:mərəri]
tính từ
dư, thừa; vượt quá số bình thường
phụ, thêm (công việc)
danh từ
người phụ, người thêm
kép phụ; vai không đối thoại
(nghĩa bóng) người thừa, người không quan trọng


/,sju:pə'nju:mərəri/

tính từ
dư thừa

danh từ
người phụ động
kép phụ
(nghĩa bóng) người thừa, người không quan trọng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.