Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surcoat




surcoat
['sə:kout]
danh từ
(sử học) áo choàng (ngoài áo giáp)
áo vét đàn bà ((thế kỷ) 15, 16)


/'sə:kout/

danh từ
(sử học) áo choàng (ngoài áo giáp)
áo vét đàn bà ((thế kỷ) 15, 16)

Related search result for "surcoat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.