Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Surgeon General




Surgeon+General
['sə:dʒən'dʒenərəl]
danh từ, số nhiều là Surgeons General
người đứng đầu ngành quân y trong lục quân, hải quân hoặc không quân


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.