 | [sə'stein] |
 | ngoại động từ |
| |  | đỡ; chống đỡ; giữ vững được (trong thời gian dài) |
| |  | sustaining food |
| | thức ăn trợ sức |
| |  | duy trì; cứu sống |
| |  | enough to sustain life |
| | đủ sống |
| |  | not enough oxygen to sustain life |
| | không đủ ôxy để duy trì sự sống |
| |  | duy trì; kéo dài (một âm thanh, một cố gắng..) |
| |  | to sustain a note |
| | ngân một nốt nhạc |
| |  | to make a sustained effort to finish off the work |
| | tiếp tục cố gắng để hoàn thành công việc |
| |  | sustained effort |
| | sự cố gắng kéo dài, sự cố gắng bền bỉ |
| |  | chịu đựng, bị, chịu (đánh bại, bị thương, mất mát) |
| |  | to sustain a defeat |
| | bị thua |
| |  | he sustained a severe blow on the head |
| | nó bị một đòn nặng vào đầu |
| |  | to sustain a loss |
| | chịu mất, chịu thất thiệt |
| |  | to sustain the shock of the enemy's tanks |
| | chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch |
| |  | (pháp lý) xác nhận; chấp nhận (một yêu sách..) |
| |  | objection sustained ! |
| | lời phản đối được chấp nhận! |
| |  | thể hiện, kéo dài (sự cố gắng) |
| |  | will not sustain comparison with |
| | không thể so sánh với |
| |  | (thể dục,thể thao) hiện (vai kịch...) |