Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sustainer




danh từ
nạng chống; thanh chống
điểm tựa; ổ tựa
người duy trì; giúp đỡ; nâng đỡ



sustainer
[səs'teinə]
danh từ
nạng chống; thanh chống
điểm tựa; ổ tựa
người duy trì; giúp đỡ; nâng đỡ


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.