Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swastika




swastika
['swɔstikə]
danh từ
chữ vạn, chữ thập ngoặc


/'swæstikə/

danh từ
hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.