swill
swill | [swil] |  | danh từ | | |  | sự rửa, sự cọ, sự súc | | |  | nước vo gạo (cho lợn ăn) | | |  | rượu loại tồi | | |  | (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù | | |  | rau lợn (như) pigswill |  | ngoại động từ | | |  | cọ, rửa; súc | | |  | to swill out a basin | | | cọ một cái chậu | | |  | to swim down the front steps | | | dội nước rửa các bậc trước nhà | | |  | (thông tục) nốc ừng ực; ăn uống thô tục | | |  | to swill beer | | | nốc bia |  | nội động từ | | |  | (+ around, over, through) chảy, đổ (chất lỏng) | | |  | beer swilled around the bottom of the barrel | | | bia chảy tràn quanh đáy thùng | | |  | muddy water swilled over the planks | | | nước bùn chảy trên các ván gỗ |
/swil/
danh từ
sự rửa, sự cọ
nước vo gạo (cho lợn ăn)
rượu loại tồi
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù
động từ
cọ, rửa to swill out a basin cọ một cái chậu
nốc ừng ực
|
|