Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swipe





swipe
[swaip]
danh từ
(thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều (crikê)
nội động từ
(thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều (crikê)
làm việc vất vả
ngoại động từ
(thông tục) vụt, đập
he swiped the ball into the grandstand
anh ta vụt quả bóng bay vào khán đài chính
(thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều ((nghĩa bóng) crickê)
(đùa cợt) xoáy, ăn cắp; cướp giật


/swaip/

danh từ
(thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều (crikê)

nội động từ
(thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều (crikê)
làm việc vất vả
(từ lóng) xoáy, ăn cắp; cướp giật

ngoại động từ
(thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều ((nghĩa bóng) crickê)
(từ lóng) xoáy, ăn cắp; cướp giật

Related search result for "swipe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.