Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swirly




swirly
['swə:li]
tính từ
có nhiều chỗ nước xoáy
có nhiều gió lốc


/'swə:li/

tính từ
có nhiều chỗ nước xoáy
có nhiều gió lốc

Related search result for "swirly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.