Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
switch-bar




switch-bar
['swit∫'bɑ:]
danh từ
(ngành đường sắt) cột ghi (xe lửa)
(điện học) cần ngắt điện, cần ngắt mạch


/'switʃbɑ:/

danh từ
(ngành đường sắt) cột ghi (xe lửa)
(điện học) cần ngắt điện, cần ngắt mạch

Related search result for "switch-bar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.