symbolic
symbolic | [sim'bɔlik] | | | Cách viết khác: | | | symbolical |  | [sim'bɔlikl] |  | tính từ | | |  | (+ of something) tượng trưng; (thuộc) biểu tượng, được dùng làm biểu tượng, sử dụng làm biểu tượng | | |  | the cross is symbolic of Christianity | | | chữ thập tượng trưng cho Cơ đốc giáo |
/sim'bɔlik/ (symbolical) /sim'bɔlikəl/
tính từ
tượng trưng
|
|