Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
synapses




synapses
[si'næpsi:z]
danh từ số nhiều của synapsis
như synapsis


/si'næpsi:z/

danh từ, số nhiều synapses
(sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào)
(như) synapse

Related search result for "synapses"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.