Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
synchronous




synchronous
['siηkrənəs]
tính từ
đồng thời; đồng bộ (như) synchronic



đồng bộ

/'siɳkrənəs/

tính từ
đồng thời; đồng bộ ((cũng) synchronic)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "synchronous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.