Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syndicalist




syndicalist
['sindikəlist]
danh từ
người tham gia phong trào công đoàn
người theo chủ nghĩa công đoàn, người ủng hộ chủ nghĩa công đoàn


/'sindikəlist/

danh từ
người tham gia phong trào công đoàn
người theo chủ nghĩa công đoàn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.