Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
synergist




danh từ
(hoá học) chất tăng cường tác dụng (cho một chất khác); chất hỗ trợ



synergist
['sinə:dʒist]
danh từ
(hoá học) chất tăng cường tác dụng (cho một chất khác); chất hỗ trợ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.