Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
synoptic




synoptic
[si'nɔptik]
tính từ
(thuộc) bản toát yếu; tạo nên bản toát yếu
khái quát, tóm tắt
(thuộc) sách Phúc âm tóm tắt
danh từ (như) synoptist
người viết bản tóm tắt sách Phúc âm


/si'nɔptik/

tính từ
khái quát, tóm tắt
(thuộc) sách Phúc âm tóm tắt

danh từ (synoptist) /si'nɔptist/
người viết bản tóm tắt sách Phúc âm

Related search result for "synoptic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.