Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
systemless




systemless
['sistimlis]
tính từ
không có hệ thống
không có phương pháp


/'sistimlis/

tính từ
không có hệ thống
không có phương pháp

Related search result for "systemless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.