Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tabescence




tabescence
[tə'besns]
danh từ
(y học) trạng thái gầy mòn hốc hác, sự suy mòn


/tə'besns/

danh từ
(y học) trạng thái gầy mòn hốc hác, sự suy mòn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.