Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tableland




tableland
['teibllænd]
danh từ
khu vực đất rộng ở bình độ cao; vùng cao nguyên; bình nguyên


/'teibllænd/

danh từ
vùng cao nguyên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.