Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tachymetry




tachymetry
[tæ'kimitri]
danh từ
phép đo khoảng cách


/tæ'kimitri/

danh từ
phép đo khoảng cách

Related search result for "tachymetry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.