Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tactile




tactile
['tæktail]
tính từ
(thuộc) xúc giác; dùng xúc giác, sờ mó được
tactile organs
các cơ quan xúc giác
(nghĩa bóng) đích xác, hiển nhiên, rành rành


/'tæktail/

tính từ
(thuộc) xúc giác
sờ mó được
(nghĩa bóng) đích xác, hiển nhiên, rành rành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tactile"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.