Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tambour




tambour
[tæbuə]
danh từ
cái trống
khung thêu
tambour work
đồ thêu trên khung
ngoại động từ
thêu trên khung thêu


/tæbuə/

danh từ
cái trống
khung thêu
tambour work đồ thêu trên khung

ngoại động từ
thêu trên khung thêu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tambour"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.