Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tambourine





tambourine


tambourine

A tambourine is a musical instrument.

[,tæmbə'ri:n]
danh từ
(âm nhạc) trống lục lạc (nhạc cụ gõ gồm một cái trống nhỏ nông đáy, gắn những vòng kim loại kêu xủng xoẻng ở vành, người chơi lắc hoặc lấy bàn tay gõ lên trống)


/,tæmbə'ri:n/

danh từ
(âm nhạc) trống prôvăng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.