Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tamping




tamping
['tæmpiη]
danh từ
sự nhét, sự nhồi (thuốc lá vào tẩu...)
sự đầm, sự nện (đất)


/'tæmpiɳ/

danh từ
sự nhét, sự nhồi (thuốc lá vào tẩu...)
sự đầm, sự nện (đất)

Related search result for "tamping"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.