Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tangential




tangential
[tæn'dʒen∫əl]
tính từ
(thuộc) tiếp tuyến
tangential acceleration
gia tốc tiếp tuyến
tangential curvature
độ cong tiếp tuyến
đột nhiên xa rời chủ đề
tangential information
thông tin lộn xộn; không hệ thống
có quan hệ hời hợt



(thuộc) tiếp tuyến

/tæn'dʤenʃəl/

tính từ
tiếp tuyến
tangential acceleration gia tốc tiếp tuyến
tangential curvature độ cong tiếp tuyến

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.