Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tangibles




tangibles
['tændʒəblz]
danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của cải vật chất; vật hữu hình


/'tændʤəblz/

danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của cải vật chất; vật hữu hình

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.