Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tank-car




tank-car
['tæηk'kɑ:]
danh từ
(ngành đường sắt) toa (chở) dầu, toa (chở) nước


/'tæɳkkɑ:/

danh từ
(ngành đường sắt) toa (chở) dầu, toa (chở) nước

Related search result for "tank-car"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.