Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tapering




tapering
['teipəriη]
tính từ
thon thon, bóp nhọn, búp măng
tapering trousers
quần thót ống, quần bóp ống


/'teipəriɳ/

tính từ
thon thon, bóp nhọn, búp măng
tapering trousers quần thót ống, quần bóp ống

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.